Characters remaining: 500/500
Translation

egg timer

Academic
Friendly

Từ "egg timer" trong tiếng Anh được dịch "máy bấm giờ luộc trứng" trong tiếng Việt. Đây một dụng cụ dùng để đo thời gian khi bạn luộc trứng, giúp bạn có thể biết được khi nào trứng đã được nấu chín theo ý muốn (trứng lòng đào, trứng chín hoàn toàn, v.v.).

Định nghĩa:
  • Egg Timer (danh từ): Một thiết bị hoặc dụng cụ được sử dụng để đo thời gian nấu trứng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I set the egg timer for six minutes to make soft-boiled eggs."
    • (Tôi đặt máy bấm giờ luộc trứng trong sáu phút để làm trứng lòng đào.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Using an egg timer can greatly improve the consistency of your boiled eggs."
    • (Sử dụng máy bấm giờ luộc trứng có thể cải thiện đáng kể sự đồng nhất của trứng luộc của bạn.)
Các biến thể:
  • Egg timer (danh từ): Một cách sử dụng phổ biến nhất.
  • Không nhiều biến thể khác cho từ này, nhưng bạn có thể thấy nhiều kiểu dáng mẫu mã khác nhau của máy bấm giờ luộc trứng.
Các từ gần giống:
  • Timer (danh từ): Máy bấm giờ nói chung, không chỉ dùng cho trứng.
  • Stopwatch (danh từ): Đồng hồ bấm giờ, thường dùng trong thể thao hoặc để đo thời gian chính xác.
Từ đồng nghĩa:
  • Kitchen timer: Máy bấm giờ trong bếp, có thể dùng cho nhiều mục đích khác nhau, không chỉ riêng luộc trứng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "egg timer", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ như:
    • "Time flies": Thời gian trôi qua nhanh chóng. Dùng khi bạn không nhận ra thời gian đã qua bao lâu.
    • "Beat the clock": Hoàn thành một nhiệm vụ trước khi thời gian hết.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "egg timer", bạn có thể chỉ định thời gian dựa trên cách bạn muốn nấu trứng (như trứng lòng đào, trứng chín hoàn toàn).
  • Mặc dù "egg timer" được dùng chủ yếu cho trứng, nhưng bạn cũng có thể sử dụng máy bấm giờ để nấu những món khác trong bếp.
Noun
  1. một máy bấm giờ luộc trứng

Comments and discussion on the word "egg timer"